100 Đô-la Fiji sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền FJD sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
208,42 myr

FJ$1,000 FJD = RM2,084 MYR

Mid-market exchange rate at 20:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Ringgit Malaysia
1 FJD2.08417 MYR
5 FJD10.42085 MYR
10 FJD20.84170 MYR
20 FJD41.68340 MYR
50 FJD104.20850 MYR
100 FJD208.41700 MYR
250 FJD521.04250 MYR
500 FJD1,042.08500 MYR
1000 FJD2,084.17000 MYR
2000 FJD4,168.34000 MYR
5000 FJD10,420.85000 MYR
10000 FJD20,841.70000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Fiji
1 MYR0.47981 FJD
5 MYR2.39904 FJD
10 MYR4.79808 FJD
20 MYR9.59616 FJD
50 MYR23.99040 FJD
100 MYR47.98080 FJD
250 MYR119.95200 FJD
500 MYR239.90400 FJD
1000 MYR479.80800 FJD
2000 MYR959.61600 FJD
5000 MYR2,399.04000 FJD
10000 MYR4,798.08000 FJD