100 Peso Mexico sang Franc Rwanda

Đổi tiền MXN sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
7.123 rwf

Mex$1,000 MXN = R₣71,23 RWF

Mid-market exchange rate at 06:26

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc Rwanda
1 MXN71.22940 RWF
5 MXN356.14700 RWF
10 MXN712.29400 RWF
20 MXN1,424.58800 RWF
50 MXN3,561.47000 RWF
100 MXN7,122.94000 RWF
250 MXN17,807.35000 RWF
500 MXN35,614.70000 RWF
1000 MXN71,229.40000 RWF
2000 MXN142,458.80000 RWF
5000 MXN356,147.00000 RWF
10000 MXN712,294.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Mexico
1 RWF0.01404 MXN
5 RWF0.07020 MXN
10 RWF0.14039 MXN
20 RWF0.28078 MXN
50 RWF0.70196 MXN
100 RWF1.40391 MXN
250 RWF3.50978 MXN
500 RWF7.01955 MXN
1000 RWF14.03910 MXN
2000 RWF28.07820 MXN
5000 RWF70.19550 MXN
10000 RWF140.39100 MXN