10 nghìn Rupee Mauritia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MUR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
129.824 xof

₨1,000 MUR = CFA12,98 XOF

Mid-market exchange rate at 11:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFA Tây Phi
1 MUR12.98240 XOF
5 MUR64.91200 XOF
10 MUR129.82400 XOF
20 MUR259.64800 XOF
50 MUR649.12000 XOF
100 MUR1,298.24000 XOF
250 MUR3,245.60000 XOF
500 MUR6,491.20000 XOF
1000 MUR12,982.40000 XOF
2000 MUR25,964.80000 XOF
5000 MUR64,912.00000 XOF
10000 MUR129,824.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Mauritia
1 XOF0.07703 MUR
5 XOF0.38514 MUR
10 XOF0.77027 MUR
20 XOF1.54055 MUR
50 XOF3.85137 MUR
100 XOF7.70274 MUR
250 XOF19.25685 MUR
500 XOF38.51370 MUR
1000 XOF77.02740 MUR
2000 XOF154.05480 MUR
5000 XOF385.13700 MUR
10000 XOF770.27400 MUR