100 Rupee Mauritia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MUR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
1.301 xof

₨1,000 MUR = CFA13,01 XOF

Mid-market exchange rate at 12:52

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Franc CFA Tây Phi
1 MUR13.00810 XOF
5 MUR65.04050 XOF
10 MUR130.08100 XOF
20 MUR260.16200 XOF
50 MUR650.40500 XOF
100 MUR1,300.81000 XOF
250 MUR3,252.02500 XOF
500 MUR6,504.05000 XOF
1000 MUR13,008.10000 XOF
2000 MUR26,016.20000 XOF
5000 MUR65,040.50000 XOF
10000 MUR130,081.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Mauritia
1 XOF0.07688 MUR
5 XOF0.38438 MUR
10 XOF0.76875 MUR
20 XOF1.53750 MUR
50 XOF3.84376 MUR
100 XOF7.68752 MUR
250 XOF19.21880 MUR
500 XOF38.43760 MUR
1000 XOF76.87520 MUR
2000 XOF153.75040 MUR
5000 XOF384.37600 MUR
10000 XOF768.75200 MUR