10 nghìn Rupee Mauritia sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền MUR sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mur
3.298,78 mvr

₨1,000 MUR = MVR0,3299 MVR

Mid-market exchange rate at 05:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rufiyaa Maldives
1 MUR0.32988 MVR
5 MUR1.64939 MVR
10 MUR3.29878 MVR
20 MUR6.59756 MVR
50 MUR16.49390 MVR
100 MUR32.98780 MVR
250 MUR82.46950 MVR
500 MUR164.93900 MVR
1000 MUR329.87800 MVR
2000 MUR659.75600 MVR
5000 MUR1,649.39000 MVR
10000 MUR3,298.78000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Mauritia
1 MVR3.03143 MUR
5 MVR15.15715 MUR
10 MVR30.31430 MUR
20 MVR60.62860 MUR
50 MVR151.57150 MUR
100 MVR303.14300 MUR
250 MVR757.85750 MUR
500 MVR1,515.71500 MUR
1000 MVR3,031.43000 MUR
2000 MVR6,062.86000 MUR
5000 MVR15,157.15000 MUR
10000 MVR30,314.30000 MUR