500 Rupee Mauritia sang Shilling Kenya

Đổi tiền MUR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mur
1.357 kes

₨1,000 MUR = Ksh2,713 KES

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Shilling Kenya
1 MUR2.71310 KES
5 MUR13.56550 KES
10 MUR27.13100 KES
20 MUR54.26200 KES
50 MUR135.65500 KES
100 MUR271.31000 KES
250 MUR678.27500 KES
500 MUR1,356.55000 KES
1000 MUR2,713.10000 KES
2000 MUR5,426.20000 KES
5000 MUR13,565.50000 KES
10000 MUR27,131.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Mauritia
1 KES0.36858 MUR
5 KES1.84291 MUR
10 KES3.68582 MUR
20 KES7.37164 MUR
50 KES18.42910 MUR
100 KES36.85820 MUR
250 KES92.14550 MUR
500 KES184.29100 MUR
1000 KES368.58200 MUR
2000 KES737.16400 MUR
5000 KES1,842.91000 MUR
10000 KES3,685.82000 MUR