1 Rupee Mauritia sang Yên Nhật

Đổi tiền MUR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mur
3 jpy

₨1,000 MUR = ¥3,282 JPY

Mid-market exchange rate at 15:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Yên Nhật
1 MUR3.28177 JPY
5 MUR16.40885 JPY
10 MUR32.81770 JPY
20 MUR65.63540 JPY
50 MUR164.08850 JPY
100 MUR328.17700 JPY
250 MUR820.44250 JPY
500 MUR1,640.88500 JPY
1000 MUR3,281.77000 JPY
2000 MUR6,563.54000 JPY
5000 MUR16,408.85000 JPY
10000 MUR32,817.70000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Mauritia
100 JPY30.47130 MUR
1000 JPY304.71300 MUR
1500 JPY457.06950 MUR
2000 JPY609.42600 MUR
3000 JPY914.13900 MUR
5000 JPY1,523.56500 MUR
5400 JPY1,645.45020 MUR
10000 JPY3,047.13000 MUR
15000 JPY4,570.69500 MUR
20000 JPY6,094.26000 MUR
25000 JPY7,617.82500 MUR
30000 JPY9,141.39000 MUR