5 Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

Đổi tiền MUR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mur
1,59 ghs

₨1,000 MUR = GH¢0,3179 GHS

Mid-market exchange rate at 17:52

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Cedi Ghana
1 MUR0.31794 GHS
5 MUR1.58972 GHS
10 MUR3.17943 GHS
20 MUR6.35886 GHS
50 MUR15.89715 GHS
100 MUR31.79430 GHS
250 MUR79.48575 GHS
500 MUR158.97150 GHS
1000 MUR317.94300 GHS
2000 MUR635.88600 GHS
5000 MUR1,589.71500 GHS
10000 MUR3,179.43000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Mauritia
1 GHS3.14522 MUR
5 GHS15.72610 MUR
10 GHS31.45220 MUR
20 GHS62.90440 MUR
50 GHS157.26100 MUR
100 GHS314.52200 MUR
250 GHS786.30500 MUR
500 GHS1,572.61000 MUR
1000 GHS3,145.22000 MUR
2000 GHS6,290.44000 MUR
5000 GHS15,726.10000 MUR
10000 GHS31,452.20000 MUR