250 Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

Đổi tiền MUR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mur
74,75 ghs

₨1,000 MUR = GH¢0,2990 GHS

Mid-market exchange rate at 01:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Cedi Ghana
1 MUR0.29898 GHS
5 MUR1.49492 GHS
10 MUR2.98983 GHS
20 MUR5.97966 GHS
50 MUR14.94915 GHS
100 MUR29.89830 GHS
250 MUR74.74575 GHS
500 MUR149.49150 GHS
1000 MUR298.98300 GHS
2000 MUR597.96600 GHS
5000 MUR1,494.91500 GHS
10000 MUR2,989.83000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Mauritia
1 GHS3.34467 MUR
5 GHS16.72335 MUR
10 GHS33.44670 MUR
20 GHS66.89340 MUR
50 GHS167.23350 MUR
100 GHS334.46700 MUR
250 GHS836.16750 MUR
500 GHS1,672.33500 MUR
1000 GHS3,344.67000 MUR
2000 GHS6,689.34000 MUR
5000 GHS16,723.35000 MUR
10000 GHS33,446.70000 MUR