20 Ouguiya Mauritanie sang Leu Romania

Đổi tiền MRU sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mru
2,31 ron

UM1,000 MRU = L0,1156 RON

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Leu Romania
1 MRU0.11558 RON
5 MRU0.57789 RON
10 MRU1.15578 RON
20 MRU2.31156 RON
50 MRU5.77890 RON
100 MRU11.55780 RON
250 MRU28.89450 RON
500 MRU57.78900 RON
1000 MRU115.57800 RON
2000 MRU231.15600 RON
5000 MRU577.89000 RON
10000 MRU1,155.78000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Ouguiya Mauritanie
1 RON8.65215 MRU
5 RON43.26075 MRU
10 RON86.52150 MRU
20 RON173.04300 MRU
50 RON432.60750 MRU
100 RON865.21500 MRU
250 RON2,163.03750 MRU
500 RON4,326.07500 MRU
1000 RON8,652.15000 MRU
2000 RON17,304.30000 MRU
5000 RON43,260.75000 MRU
10000 RON86,521.50000 MRU