10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Euro

Đổi tiền MRU sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
233,61 eur

UM1,000 MRU = €0,02336 EUR

Mid-market exchange rate at 13:46

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Euro
1 MRU0.02336 EUR
5 MRU0.11681 EUR
10 MRU0.23361 EUR
20 MRU0.46723 EUR
50 MRU1.16807 EUR
100 MRU2.33613 EUR
250 MRU5.84033 EUR
500 MRU11.68065 EUR
1000 MRU23.36130 EUR
2000 MRU46.72260 EUR
5000 MRU116.80650 EUR
10000 MRU233.61300 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ouguiya Mauritanie
1 EUR42.80580 MRU
5 EUR214.02900 MRU
10 EUR428.05800 MRU
20 EUR856.11600 MRU
50 EUR2,140.29000 MRU
100 EUR4,280.58000 MRU
250 EUR10,701.45000 MRU
500 EUR21,402.90000 MRU
1000 EUR42,805.80000 MRU
2000 EUR85,611.60000 MRU
5000 EUR214,029.00000 MRU
10000 EUR428,058.00000 MRU