20 Ouguiya Mauritanie sang Koruna Czech

Đổi tiền MRU sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mru
11,78 czk

UM1,000 MRU = Kč0,5891 CZK

Mid-market exchange rate at 23:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Koruna Cộng hòa Séc
1 MRU0.58910 CZK
5 MRU2.94550 CZK
10 MRU5.89099 CZK
20 MRU11.78198 CZK
50 MRU29.45495 CZK
100 MRU58.90990 CZK
250 MRU147.27475 CZK
500 MRU294.54950 CZK
1000 MRU589.09900 CZK
2000 MRU1,178.19800 CZK
5000 MRU2,945.49500 CZK
10000 MRU5,890.99000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ouguiya Mauritanie
1 CZK1.69751 MRU
5 CZK8.48755 MRU
10 CZK16.97510 MRU
20 CZK33.95020 MRU
50 CZK84.87550 MRU
100 CZK169.75100 MRU
250 CZK424.37750 MRU
500 CZK848.75500 MRU
1000 CZK1,697.51000 MRU
2000 CZK3,395.02000 MRU
5000 CZK8,487.55000 MRU
10000 CZK16,975.10000 MRU