100 Ouguiya Mauritanie sang Koruna Czech

Đổi tiền MRU sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mru
58,88 czk

UM1,000 MRU = Kč0,5888 CZK

Mid-market exchange rate at 01:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Koruna Cộng hòa Séc
1 MRU0.58878 CZK
5 MRU2.94389 CZK
10 MRU5.88778 CZK
20 MRU11.77556 CZK
50 MRU29.43890 CZK
100 MRU58.87780 CZK
250 MRU147.19450 CZK
500 MRU294.38900 CZK
1000 MRU588.77800 CZK
2000 MRU1,177.55600 CZK
5000 MRU2,943.89000 CZK
10000 MRU5,887.78000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Ouguiya Mauritanie
1 CZK1.69843 MRU
5 CZK8.49215 MRU
10 CZK16.98430 MRU
20 CZK33.96860 MRU
50 CZK84.92150 MRU
100 CZK169.84300 MRU
250 CZK424.60750 MRU
500 CZK849.21500 MRU
1000 CZK1,698.43000 MRU
2000 CZK3,396.86000 MRU
5000 CZK8,492.15000 MRU
10000 CZK16,984.30000 MRU