Đổi tiền MNT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Canada

100 mnt
0,04 cad

₮1,000 MNT = C$0,0004066 CAD

Mid-market exchange rate at 16:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Canada
1 MNT0.00041 CAD
5 MNT0.00203 CAD
10 MNT0.00407 CAD
20 MNT0.00813 CAD
50 MNT0.02033 CAD
100 MNT0.04066 CAD
250 MNT0.10166 CAD
500 MNT0.20332 CAD
1000 MNT0.40663 CAD
2000 MNT0.81327 CAD
5000 MNT2.03317 CAD
10000 MNT4.06633 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Tugrik Mông Cổ
1 CAD2,459.22000 MNT
5 CAD12,296.10000 MNT
10 CAD24,592.20000 MNT
20 CAD49,184.40000 MNT
50 CAD122,961.00000 MNT
100 CAD245,922.00000 MNT
250 CAD614,805.00000 MNT
500 CAD1,229,610.00000 MNT
1000 CAD2,459,220.00000 MNT
2000 CAD4,918,440.00000 MNT
5000 CAD12,296,100.00000 MNT
10000 CAD24,592,200.00000 MNT