15.000 Kyat Myanmar sang Yên Nhật

Đổi tiền MMK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 mmk
1.096 jpy

K1,000 MMK = ¥0,07304 JPY

Mid-market exchange rate at 06:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Yên Nhật
1 MMK0.07304 JPY
5 MMK0.36522 JPY
10 MMK0.73043 JPY
20 MMK1.46087 JPY
50 MMK3.65217 JPY
100 MMK7.30433 JPY
250 MMK18.26083 JPY
500 MMK36.52165 JPY
1000 MMK73.04330 JPY
2000 MMK146.08660 JPY
5000 MMK365.21650 JPY
10000 MMK730.43300 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kyat Myanmar
100 JPY1,369.05000 MMK
1000 JPY13,690.50000 MMK
1500 JPY20,535.75000 MMK
2000 JPY27,381.00000 MMK
3000 JPY41,071.50000 MMK
5000 JPY68,452.50000 MMK
5400 JPY73,928.70000 MMK
10000 JPY136,905.00000 MMK
15000 JPY205,357.50000 MMK
20000 JPY273,810.00000 MMK
25000 JPY342,262.50000 MMK
30000 JPY410,715.00000 MMK