10 Kyat Myanmar sang Yên Nhật

Đổi tiền MMK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
1 jpy

K1,000 MMK = ¥0,07678 JPY

Mid-market exchange rate at 06:02

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Yên Nhật
1 MMK0.07678 JPY
5 MMK0.38392 JPY
10 MMK0.76783 JPY
20 MMK1.53566 JPY
50 MMK3.83916 JPY
100 MMK7.67832 JPY
250 MMK19.19580 JPY
500 MMK38.39160 JPY
1000 MMK76.78320 JPY
2000 MMK153.56640 JPY
5000 MMK383.91600 JPY
10000 MMK767.83200 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kyat Myanmar
100 JPY1,302.37000 MMK
1000 JPY13,023.70000 MMK
1500 JPY19,535.55000 MMK
2000 JPY26,047.40000 MMK
3000 JPY39,071.10000 MMK
5000 JPY65,118.50000 MMK
5400 JPY70,327.98000 MMK
10000 JPY130,237.00000 MMK
15000 JPY195,355.50000 MMK
20000 JPY260,474.00000 MMK
25000 JPY325,592.50000 MMK
30000 JPY390,711.00000 MMK