10 Yên Nhật sang Kyat Myanmar

Đổi tiền JPY sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
136,09 mmk

¥1,000 JPY = K13,61 MMK

Mid-market exchange rate at 11:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kyat Myanmar
100 JPY1,360.86000 MMK
1000 JPY13,608.60000 MMK
1500 JPY20,412.90000 MMK
2000 JPY27,217.20000 MMK
3000 JPY40,825.80000 MMK
5000 JPY68,043.00000 MMK
5400 JPY73,486.44000 MMK
10000 JPY136,086.00000 MMK
15000 JPY204,129.00000 MMK
20000 JPY272,172.00000 MMK
25000 JPY340,215.00000 MMK
30000 JPY408,258.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Yên Nhật
1 MMK0.07348 JPY
5 MMK0.36742 JPY
10 MMK0.73483 JPY
20 MMK1.46966 JPY
50 MMK3.67416 JPY
100 MMK7.34831 JPY
250 MMK18.37078 JPY
500 MMK36.74155 JPY
1000 MMK73.48310 JPY
2000 MMK146.96620 JPY
5000 MMK367.41550 JPY
10000 MMK734.83100 JPY