1 nghìn Yên Nhật sang Kyat Myanmar

Đổi tiền JPY sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
13.678 mmk

¥1,000 JPY = K13,68 MMK

Mid-market exchange rate at 04:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Kyat Myanmar
100 JPY1,367.80000 MMK
1000 JPY13,678.00000 MMK
1500 JPY20,517.00000 MMK
2000 JPY27,356.00000 MMK
3000 JPY41,034.00000 MMK
5000 JPY68,390.00000 MMK
5400 JPY73,861.20000 MMK
10000 JPY136,780.00000 MMK
15000 JPY205,170.00000 MMK
20000 JPY273,560.00000 MMK
25000 JPY341,950.00000 MMK
30000 JPY410,340.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Yên Nhật
1 MMK0.07311 JPY
5 MMK0.36555 JPY
10 MMK0.73110 JPY
20 MMK1.46220 JPY
50 MMK3.65549 JPY
100 MMK7.31098 JPY
250 MMK18.27745 JPY
500 MMK36.55490 JPY
1000 MMK73.10980 JPY
2000 MMK146.21960 JPY
5000 MMK365.54900 JPY
10000 MMK731.09800 JPY