10 Loti Lesotho sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền LSL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lsl
5,85 sek

L1,000 LSL = kr0,5855 SEK

Mid-market exchange rate at 01:23

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Krona Thụy Điển
1 LSL0.58545 SEK
5 LSL2.92726 SEK
10 LSL5.85452 SEK
20 LSL11.70904 SEK
50 LSL29.27260 SEK
100 LSL58.54520 SEK
250 LSL146.36300 SEK
500 LSL292.72600 SEK
1000 LSL585.45200 SEK
2000 LSL1,170.90400 SEK
5000 LSL2,927.26000 SEK
10000 LSL5,854.52000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Loti Lesotho
1 SEK1.70808 LSL
5 SEK8.54040 LSL
10 SEK17.08080 LSL
20 SEK34.16160 LSL
50 SEK85.40400 LSL
100 SEK170.80800 LSL
250 SEK427.02000 LSL
500 SEK854.04000 LSL
1000 SEK1,708.08000 LSL
2000 SEK3,416.16000 LSL
5000 SEK8,540.40000 LSL
10000 SEK17,080.80000 LSL