10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

Đổi tiền KYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
11,27 eur

$1,000 KYD = €1,127 EUR

Mid-market exchange rate at 03:19

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Euro
1 KYD1.12730 EUR
5 KYD5.63650 EUR
10 KYD11.27300 EUR
20 KYD22.54600 EUR
50 KYD56.36500 EUR
100 KYD112.73000 EUR
250 KYD281.82500 EUR
500 KYD563.65000 EUR
1000 KYD1,127.30000 EUR
2000 KYD2,254.60000 EUR
5000 KYD5,636.50000 EUR
10000 KYD11,273.00000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Cayman
1 EUR0.88708 KYD
5 EUR4.43538 KYD
10 EUR8.87076 KYD
20 EUR17.74152 KYD
50 EUR44.35380 KYD
100 EUR88.70760 KYD
250 EUR221.76900 KYD
500 EUR443.53800 KYD
1000 EUR887.07600 KYD
2000 EUR1,774.15200 KYD
5000 EUR4,435.38000 KYD
10000 EUR8,870.76000 KYD