10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Dinar Bahrain

Đổi tiền KYD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
4,597 bhd

$1,000 KYD = .د.ب0,4597 BHD

Mid-market exchange rate at 12:45

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dinar Bahrain
1 KYD0.45970 BHD
5 KYD2.29851 BHD
10 KYD4.59701 BHD
20 KYD9.19402 BHD
50 KYD22.98505 BHD
100 KYD45.97010 BHD
250 KYD114.92525 BHD
500 KYD229.85050 BHD
1000 KYD459.70100 BHD
2000 KYD919.40200 BHD
5000 KYD2,298.50500 BHD
10000 KYD4,597.01000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BHD2.17533 KYD
5 BHD10.87665 KYD
10 BHD21.75330 KYD
20 BHD43.50660 KYD
50 BHD108.76650 KYD
100 BHD217.53300 KYD
250 BHD543.83250 KYD
500 BHD1,087.66500 KYD
1000 BHD2,175.33000 KYD
2000 BHD4,350.66000 KYD
5000 BHD10,876.65000 KYD
10000 BHD21,753.30000 KYD