1 nghìn Dinar Bahrain sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền BHD sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bhd
2.175,24 kyd

.د.ب1,000 BHD = $2,175 KYD

Mid-market exchange rate at 13:12

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BHD2.17524 KYD
5 BHD10.87620 KYD
10 BHD21.75240 KYD
20 BHD43.50480 KYD
50 BHD108.76200 KYD
100 BHD217.52400 KYD
250 BHD543.81000 KYD
500 BHD1,087.62000 KYD
1000 BHD2,175.24000 KYD
2000 BHD4,350.48000 KYD
5000 BHD10,876.20000 KYD
10000 BHD21,752.40000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Dinar Bahrain
1 KYD0.45972 BHD
5 KYD2.29860 BHD
10 KYD4.59720 BHD
20 KYD9.19440 BHD
50 KYD22.98600 BHD
100 KYD45.97200 BHD
250 KYD114.93000 BHD
500 KYD229.86000 BHD
1000 KYD459.72000 BHD
2000 KYD919.44000 BHD
5000 KYD2,298.60000 BHD
10000 KYD4,597.20000 BHD