Đổi tiền KRW sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

1.000 krw
28,98 uah

₩1,000 KRW = ₴0,02898 UAH

Mid-market exchange rate at 19:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Hryvnia Ukraina
1 KRW0.02898 UAH
5 KRW0.14489 UAH
10 KRW0.28977 UAH
20 KRW0.57954 UAH
50 KRW1.44886 UAH
100 KRW2.89772 UAH
250 KRW7.24430 UAH
500 KRW14.48860 UAH
1000 KRW28.97720 UAH
2000 KRW57.95440 UAH
5000 KRW144.88600 UAH
10000 KRW289.77200 UAH
20000 KRW579.54400 UAH
30000 KRW869.31600 UAH
40000 KRW1,159.08800 UAH
50000 KRW1,448.86000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Won Hàn Quốc
1 UAH34.50990 KRW
5 UAH172.54950 KRW
10 UAH345.09900 KRW
20 UAH690.19800 KRW
50 UAH1,725.49500 KRW
100 UAH3,450.99000 KRW
250 UAH8,627.47500 KRW
500 UAH17,254.95000 KRW
1000 UAH34,509.90000 KRW
2000 UAH69,019.80000 KRW
5000 UAH172,549.50000 KRW
10000 UAH345,099.00000 KRW