Đổi tiền KRW sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

1.000 krw
2.431,13 mnt

₩1,000 KRW = ₮2,431 MNT

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tugrik Mông Cổ
1 KRW2.43113 MNT
5 KRW12.15565 MNT
10 KRW24.31130 MNT
20 KRW48.62260 MNT
50 KRW121.55650 MNT
100 KRW243.11300 MNT
250 KRW607.78250 MNT
500 KRW1,215.56500 MNT
1000 KRW2,431.13000 MNT
2000 KRW4,862.26000 MNT
5000 KRW12,155.65000 MNT
10000 KRW24,311.30000 MNT
20000 KRW48,622.60000 MNT
30000 KRW72,933.90000 MNT
40000 KRW97,245.20000 MNT
50000 KRW121,556.50000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Hàn Quốc
1 MNT0.41133 KRW
5 MNT2.05666 KRW
10 MNT4.11332 KRW
20 MNT8.22664 KRW
50 MNT20.56660 KRW
100 MNT41.13320 KRW
250 MNT102.83300 KRW
500 MNT205.66600 KRW
1000 MNT411.33200 KRW
2000 MNT822.66400 KRW
5000 MNT2,056.66000 KRW
10000 MNT4,113.32000 KRW