75.000.000 Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền KRW sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₮2,373 MNT

Mid-market exchange rate at 00:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang MNT

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MNT

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tugrik Mông Cổ
1000 KRW2,373.19000 MNT
2000 KRW4,746.38000 MNT
5000 KRW11,865.95000 MNT
10000 KRW23,731.90000 MNT
20000 KRW47,463.80000 MNT
30000 KRW71,195.70000 MNT
40000 KRW94,927.60000 MNT
50000 KRW118,659.50000 MNT
60000 KRW142,391.40000 MNT
45000000 KRW106,793,550.00000 MNT
75000000 KRW177,989,250.00000 MNT
78000000 KRW185,108,820.00000 MNT
100000000 KRW237,319,000.00000 MNT
330000000 KRW783,152,700.00000 MNT
500000000 KRW1,186,595,000.00000 MNT
1800000000 KRW4,271,742,000.00000 MNT
1900000000 KRW4,509,061,000.00000 MNT
10000000000 KRW23,731,900,000.00000 MNT
15200000000 KRW36,072,488,000.00000 MNT
36100000000 KRW85,672,159,000.00000 MNT
45600000000 KRW108,217,464,000.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Hàn Quốc
1 MNT0.42137 KRW
5 MNT2.10687 KRW
10 MNT4.21374 KRW
20 MNT8.42748 KRW
50 MNT21.06870 KRW
100 MNT42.13740 KRW
250 MNT105.34350 KRW
500 MNT210.68700 KRW
1000 MNT421.37400 KRW
2000 MNT842.74800 KRW
5000 MNT2,106.87000 KRW
10000 MNT4,213.74000 KRW