500.000.000 Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền KRW sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₮2,395 MNT

Mid-market exchange rate at 16:32

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang MNT

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

MNT

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Tugrik Mông Cổ
1000 KRW2,394.80000 MNT
2000 KRW4,789.60000 MNT
5000 KRW11,974.00000 MNT
10000 KRW23,948.00000 MNT
20000 KRW47,896.00000 MNT
30000 KRW71,844.00000 MNT
40000 KRW95,792.00000 MNT
50000 KRW119,740.00000 MNT
60000 KRW143,688.00000 MNT
45000000 KRW107,766,000.00000 MNT
75000000 KRW179,610,000.00000 MNT
78000000 KRW186,794,400.00000 MNT
100000000 KRW239,480,000.00000 MNT
330000000 KRW790,284,000.00000 MNT
500000000 KRW1,197,400,000.00000 MNT
1800000000 KRW4,310,640,000.00000 MNT
1900000000 KRW4,550,120,000.00000 MNT
10000000000 KRW23,948,000,000.00000 MNT
15200000000 KRW36,400,960,000.00000 MNT
36100000000 KRW86,452,280,000.00000 MNT
45600000000 KRW109,202,880,000.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Hàn Quốc
1 MNT0.41757 KRW
5 MNT2.08786 KRW
10 MNT4.17571 KRW
20 MNT8.35142 KRW
50 MNT20.87855 KRW
100 MNT41.75710 KRW
250 MNT104.39275 KRW
500 MNT208.78550 KRW
1000 MNT417.57100 KRW
2000 MNT835.14200 KRW
5000 MNT2,087.85500 KRW
10000 MNT4,175.71000 KRW