25.000 Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

Đổi tiền KRW sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ¥0,1091 JPY

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang JPY

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

JPY

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Yên Nhật
1000 KRW109.11600 JPY
2000 KRW218.23200 JPY
5000 KRW545.58000 JPY
10000 KRW1,091.16000 JPY
20000 KRW2,182.32000 JPY
30000 KRW3,273.48000 JPY
40000 KRW4,364.64000 JPY
50000 KRW5,455.80000 JPY
60000 KRW6,546.96000 JPY
45000000 KRW4,910,220.00000 JPY
75000000 KRW8,183,700.00000 JPY
78000000 KRW8,511,048.00000 JPY
100000000 KRW10,911,600.00000 JPY
330000000 KRW36,008,280.00000 JPY
500000000 KRW54,558,000.00000 JPY
1800000000 KRW196,408,800.00000 JPY
1900000000 KRW207,320,400.00000 JPY
10000000000 KRW1,091,160,000.00000 JPY
15200000000 KRW1,658,563,200.00000 JPY
36100000000 KRW3,939,087,600.00000 JPY
45600000000 KRW4,975,689,600.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Hàn Quốc
100 JPY916.46000 KRW
1000 JPY9,164.60000 KRW
1500 JPY13,746.90000 KRW
2000 JPY18,329.20000 KRW
3000 JPY27,493.80000 KRW
5000 JPY45,823.00000 KRW
5400 JPY49,488.84000 KRW
10000 JPY91,646.00000 KRW
15000 JPY137,469.00000 KRW
20000 JPY183,292.00000 KRW
25000 JPY229,115.00000 KRW
30000 JPY274,938.00000 KRW