Đổi tiền KRW sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Dalasi Gambia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dalasi Gambia | |
---|---|
1 KRW | 0.04852 GMD |
5 KRW | 0.24260 GMD |
10 KRW | 0.48520 GMD |
20 KRW | 0.97041 GMD |
50 KRW | 2.42602 GMD |
100 KRW | 4.85203 GMD |
250 KRW | 12.13008 GMD |
500 KRW | 24.26015 GMD |
1000 KRW | 48.52030 GMD |
2000 KRW | 97.04060 GMD |
5000 KRW | 242.60150 GMD |
10000 KRW | 485.20300 GMD |
20000 KRW | 970.40600 GMD |
30000 KRW | 1,455.60900 GMD |
40000 KRW | 1,940.81200 GMD |
50000 KRW | 2,426.01500 GMD |
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 GMD | 20.60990 KRW |
5 GMD | 103.04950 KRW |
10 GMD | 206.09900 KRW |
20 GMD | 412.19800 KRW |
50 GMD | 1,030.49500 KRW |
100 GMD | 2,060.99000 KRW |
250 GMD | 5,152.47500 KRW |
500 GMD | 10,304.95000 KRW |
1000 GMD | 20,609.90000 KRW |
2000 GMD | 41,219.80000 KRW |
5000 GMD | 103,049.50000 KRW |
10000 GMD | 206,099.00000 KRW |