Won Hàn Quốc sang Lari Gruzia

Đổi tiền KRW sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ₾0,001931 GEL

Mid-market exchange rate at 20:05

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lari Gruzia
1,000 KRW1.93057 GEL
2,000 KRW3.86114 GEL
5,000 KRW9.65285 GEL
10,000 KRW19.30570 GEL
20,000 KRW38.61140 GEL
30,000 KRW57.91710 GEL
40,000 KRW77.22280 GEL
50,000 KRW96.52850 GEL
60,000 KRW115.83420 GEL
45,000,000 KRW86,875.65000 GEL
75,000,000 KRW144,792.75000 GEL
78,000,000 KRW150,584.46000 GEL
100,000,000 KRW193,057.00000 GEL
330,000,000 KRW637,088.10000 GEL
500,000,000 KRW965,285.00000 GEL
1,800,000,000 KRW3,475,026.00000 GEL
1,900,000,000 KRW3,668,083.00000 GEL
10,000,000,000 KRW19,305,700.00000 GEL
15,200,000,000 KRW29,344,664.00000 GEL
36,100,000,000 KRW69,693,577.00000 GEL
45,600,000,000 KRW88,033,992.00000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Won Hàn Quốc
1 GEL517.98100 KRW
5 GEL2,589.90500 KRW
10 GEL5,179.81000 KRW
20 GEL10,359.62000 KRW
50 GEL25,899.05000 KRW
100 GEL51,798.10000 KRW
250 GEL129,495.25000 KRW
500 GEL258,990.50000 KRW
1,000 GEL517,981.00000 KRW
2,000 GEL1,035,962.00000 KRW
5,000 GEL2,589,905.00000 KRW
10,000 GEL5,179,810.00000 KRW