Won Hàn Quốc sang Lari Gruzia

Đổi tiền KRW sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
2,03 gel

₩1,000 KRW = ₾0,002034 GEL

Mid-market exchange rate at 19:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lari Gruzia
1 KRW0.00203 GEL
5 KRW0.01017 GEL
10 KRW0.02034 GEL
20 KRW0.04068 GEL
50 KRW0.10169 GEL
100 KRW0.20338 GEL
250 KRW0.50844 GEL
500 KRW1.01688 GEL
1000 KRW2.03376 GEL
2000 KRW4.06752 GEL
5000 KRW10.16880 GEL
10000 KRW20.33760 GEL
20000 KRW40.67520 GEL
30000 KRW61.01280 GEL
40000 KRW81.35040 GEL
50000 KRW101.68800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Won Hàn Quốc
1 GEL491.70000 KRW
5 GEL2,458.50000 KRW
10 GEL4,917.00000 KRW
20 GEL9,834.00000 KRW
50 GEL24,585.00000 KRW
100 GEL49,170.00000 KRW
250 GEL122,925.00000 KRW
500 GEL245,850.00000 KRW
1000 GEL491,700.00000 KRW
2000 GEL983,400.00000 KRW
5000 GEL2,458,500.00000 KRW
10000 GEL4,917,000.00000 KRW