Won Hàn Quốc sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền KRW sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
4,94 bob

₩1,000 KRW = Bs0,004937 BOB

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Boliviano Bolivia
1 KRW0.00494 BOB
5 KRW0.02468 BOB
10 KRW0.04937 BOB
20 KRW0.09874 BOB
50 KRW0.24684 BOB
100 KRW0.49368 BOB
250 KRW1.23419 BOB
500 KRW2.46838 BOB
1000 KRW4.93676 BOB
2000 KRW9.87352 BOB
5000 KRW24.68380 BOB
10000 KRW49.36760 BOB
20000 KRW98.73520 BOB
30000 KRW148.10280 BOB
40000 KRW197.47040 BOB
50000 KRW246.83800 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Won Hàn Quốc
1 BOB202.56200 KRW
5 BOB1,012.81000 KRW
10 BOB2,025.62000 KRW
20 BOB4,051.24000 KRW
50 BOB10,128.10000 KRW
100 BOB20,256.20000 KRW
250 BOB50,640.50000 KRW
500 BOB101,281.00000 KRW
1000 BOB202,562.00000 KRW
2000 BOB405,124.00000 KRW
5000 BOB1,012,810.00000 KRW
10000 BOB2,025,620.00000 KRW