5 Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền JPY sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jpy
0,22 ttd

¥1,000 JPY = TT$0,04307 TTD

Mid-market exchange rate at 18:23

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Trinidad và Tobago
100 JPY4.30725 TTD
1000 JPY43.07250 TTD
1500 JPY64.60875 TTD
2000 JPY86.14500 TTD
3000 JPY129.21750 TTD
5000 JPY215.36250 TTD
5400 JPY232.59150 TTD
10000 JPY430.72500 TTD
15000 JPY646.08750 TTD
20000 JPY861.45000 TTD
25000 JPY1,076.81250 TTD
30000 JPY1,292.17500 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Yên Nhật
1 TTD23.21660 JPY
5 TTD116.08300 JPY
10 TTD232.16600 JPY
20 TTD464.33200 JPY
50 TTD1,160.83000 JPY
100 TTD2,321.66000 JPY
250 TTD5,804.15000 JPY
500 TTD11,608.30000 JPY
1000 TTD23,216.60000 JPY
2000 TTD46,433.20000 JPY
5000 TTD116,083.00000 JPY
10000 TTD232,166.00000 JPY