50 Yên Nhật sang Leu Romania

Đổi tiền JPY sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jpy
1,43 ron

¥1,000 JPY = L0,02862 RON

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Romania
100 JPY2.86199 RON
1000 JPY28.61990 RON
1500 JPY42.92985 RON
2000 JPY57.23980 RON
3000 JPY85.85970 RON
5000 JPY143.09950 RON
5400 JPY154.54746 RON
10000 JPY286.19900 RON
15000 JPY429.29850 RON
20000 JPY572.39800 RON
25000 JPY715.49750 RON
30000 JPY858.59700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Yên Nhật
1 RON34.94080 JPY
5 RON174.70400 JPY
10 RON349.40800 JPY
20 RON698.81600 JPY
50 RON1,747.04000 JPY
100 RON3,494.08000 JPY
250 RON8,735.20000 JPY
500 RON17,470.40000 JPY
1000 RON34,940.80000 JPY
2000 RON69,881.60000 JPY
5000 RON174,704.00000 JPY
10000 RON349,408.00000 JPY