3.000 Yên Nhật sang Leu Romania

Đổi tiền JPY sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
86,21 ron

¥1,000 JPY = L0,02874 RON

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Leu Romania
100 JPY2.87352 RON
1000 JPY28.73520 RON
1500 JPY43.10280 RON
2000 JPY57.47040 RON
3000 JPY86.20560 RON
5000 JPY143.67600 RON
5400 JPY155.17008 RON
10000 JPY287.35200 RON
15000 JPY431.02800 RON
20000 JPY574.70400 RON
25000 JPY718.38000 RON
30000 JPY862.05600 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Yên Nhật
1 RON34.80050 JPY
5 RON174.00250 JPY
10 RON348.00500 JPY
20 RON696.01000 JPY
50 RON1,740.02500 JPY
100 RON3,480.05000 JPY
250 RON8,700.12500 JPY
500 RON17,400.25000 JPY
1000 RON34,800.50000 JPY
2000 RON69,601.00000 JPY
5000 RON174,002.50000 JPY
10000 RON348,005.00000 JPY