50 Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền INR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 inr
2,24 sar

₹1,000 INR = SR0,04484 SAR

Mid-market exchange rate at 01:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 INR0.04484 SAR
5 INR0.22418 SAR
10 INR0.44835 SAR
20 INR0.89670 SAR
50 INR2.24176 SAR
100 INR4.48351 SAR
250 INR11.20878 SAR
300 INR13.45053 SAR
500 INR22.41755 SAR
600 INR26.90106 SAR
1000 INR44.83510 SAR
2000 INR89.67020 SAR
5000 INR224.17550 SAR
10000 INR448.35100 SAR
25000 INR1,120.87750 SAR
50000 INR2,241.75500 SAR
100000 INR4,483.51000 SAR
1000000 INR44,835.10000 SAR
1000000000 INR44,835,100.00000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ
1 SAR22.30400 INR
5 SAR111.52000 INR
10 SAR223.04000 INR
20 SAR446.08000 INR
50 SAR1,115.20000 INR
100 SAR2,230.40000 INR
250 SAR5,576.00000 INR
500 SAR11,152.00000 INR
1000 SAR22,304.00000 INR
2000 SAR44,608.00000 INR
5000 SAR111,520.00000 INR
10000 SAR223,040.00000 INR