5 Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út
Đổi tiền INR sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Riyal Ả Rập Xê Út
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Riyal Ả Rập Xê Út | |
---|---|
1 INR | 0.04492 SAR |
5 INR | 0.22460 SAR |
10 INR | 0.44920 SAR |
20 INR | 0.89840 SAR |
50 INR | 2.24601 SAR |
100 INR | 4.49201 SAR |
250 INR | 11.23003 SAR |
300 INR | 13.47603 SAR |
500 INR | 22.46005 SAR |
600 INR | 26.95206 SAR |
1000 INR | 44.92010 SAR |
2000 INR | 89.84020 SAR |
5000 INR | 224.60050 SAR |
10000 INR | 449.20100 SAR |
25000 INR | 1,123.00250 SAR |
50000 INR | 2,246.00500 SAR |
100000 INR | 4,492.01000 SAR |
1000000 INR | 44,920.10000 SAR |
1000000000 INR | 44,920,100.00000 SAR |
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SAR | 22.26170 INR |
5 SAR | 111.30850 INR |
10 SAR | 222.61700 INR |
20 SAR | 445.23400 INR |
50 SAR | 1,113.08500 INR |
100 SAR | 2,226.17000 INR |
250 SAR | 5,565.42500 INR |
500 SAR | 11,130.85000 INR |
1000 SAR | 22,261.70000 INR |
2000 SAR | 44,523.40000 INR |
5000 SAR | 111,308.50000 INR |
10000 SAR | 222,617.00000 INR |