1 Rupee Ấn Độ sang Leu Romania

Đổi tiền INR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,06 ron

₹1,000 INR = L0,05572 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Romania
1 INR0.05572 RON
5 INR0.27859 RON
10 INR0.55718 RON
20 INR1.11437 RON
50 INR2.78592 RON
100 INR5.57184 RON
250 INR13.92960 RON
300 INR16.71552 RON
500 INR27.85920 RON
600 INR33.43104 RON
1000 INR55.71840 RON
2000 INR111.43680 RON
5000 INR278.59200 RON
10000 INR557.18400 RON
25000 INR1,392.96000 RON
50000 INR2,785.92000 RON
100000 INR5,571.84000 RON
1000000 INR55,718.40000 RON
1000000000 INR55,718,400.00000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Ấn Độ
1 RON17.94740 INR
5 RON89.73700 INR
10 RON179.47400 INR
20 RON358.94800 INR
50 RON897.37000 INR
100 RON1,794.74000 INR
250 RON4,486.85000 INR
500 RON8,973.70000 INR
1000 RON17,947.40000 INR
2000 RON35,894.80000 INR
5000 RON89,737.00000 INR
10000 RON179,474.00000 INR