2.000 Rupee Ấn Độ sang Rial Qatar

Đổi tiền INR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = QR0,04256 QAR

Mid-market exchange rate at 12:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang QAR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

QAR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Qatar
1 INR0.04256 QAR
5 INR0.21278 QAR
10 INR0.42556 QAR
20 INR0.85111 QAR
50 INR2.12778 QAR
100 INR4.25555 QAR
250 INR10.63888 QAR
300 INR12.76665 QAR
500 INR21.27775 QAR
600 INR25.53330 QAR
1,000 INR42.55550 QAR
2,000 INR85.11100 QAR
5,000 INR212.77750 QAR
10,000 INR425.55500 QAR
25,000 INR1,063.88750 QAR
50,000 INR2,127.77500 QAR
100,000 INR4,255.55000 QAR
1,000,000 INR42,555.50000 QAR
1,000,000,000 INR42,555,500.00000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Ấn Độ
1 QAR23.49870 INR
5 QAR117.49350 INR
10 QAR234.98700 INR
20 QAR469.97400 INR
50 QAR1,174.93500 INR
100 QAR2,349.87000 INR
250 QAR5,874.67500 INR
500 QAR11,749.35000 INR
1,000 QAR23,498.70000 INR
2,000 QAR46,997.40000 INR
5,000 QAR117,493.50000 INR
10,000 QAR234,987.00000 INR