20 Rupee Ấn Độ sang Rial Qatar
Đổi tiền INR sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi INR sang QAR
1 INR = 0,04281 QAR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rial Qatar
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Qatar | |
---|---|
1 INR | 0.04281 QAR |
5 INR | 0.21404 QAR |
10 INR | 0.42809 QAR |
20 INR | 0.85617 QAR |
50 INR | 2.14044 QAR |
100 INR | 4.28087 QAR |
250 INR | 10.70217 QAR |
300 INR | 12.84261 QAR |
500 INR | 21.40435 QAR |
600 INR | 25.68522 QAR |
1000 INR | 42.80870 QAR |
2000 INR | 85.61740 QAR |
5000 INR | 214.04350 QAR |
10000 INR | 428.08700 QAR |
25000 INR | 1,070.21750 QAR |
50000 INR | 2,140.43500 QAR |
100000 INR | 4,280.87000 QAR |
1000000 INR | 42,808.70000 QAR |
1000000000 INR | 42,808,700.00000 QAR |
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 QAR | 23.35980 INR |
5 QAR | 116.79900 INR |
10 QAR | 233.59800 INR |
20 QAR | 467.19600 INR |
50 QAR | 1,167.99000 INR |
100 QAR | 2,335.98000 INR |
250 QAR | 5,839.95000 INR |
500 QAR | 11,679.90000 INR |
1000 QAR | 23,359.80000 INR |
2000 QAR | 46,719.60000 INR |
5000 QAR | 116,799.00000 INR |
10000 QAR | 233,598.00000 INR |