1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Kuwait

Đổi tiền INR sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 inr
367,362 kwd

₹1,000 INR = ك0,003674 KWD

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Kuwait
1 INR0.00367 KWD
5 INR0.01837 KWD
10 INR0.03674 KWD
20 INR0.07347 KWD
50 INR0.18368 KWD
100 INR0.36736 KWD
250 INR0.91840 KWD
300 INR1.10209 KWD
500 INR1.83681 KWD
600 INR2.20417 KWD
1000 INR3.67362 KWD
2000 INR7.34724 KWD
5000 INR18.36810 KWD
10000 INR36.73620 KWD
25000 INR91.84050 KWD
50000 INR183.68100 KWD
100000 INR367.36200 KWD
1000000 INR3,673.62000 KWD
1000000000 INR3,673,620.00000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Rupee Ấn Độ
1 KWD272.21100 INR
5 KWD1,361.05500 INR
10 KWD2,722.11000 INR
20 KWD5,444.22000 INR
50 KWD13,610.55000 INR
100 KWD27,221.10000 INR
250 KWD68,052.75000 INR
500 KWD136,105.50000 INR
1000 KWD272,211.00000 INR
2000 KWD544,422.00000 INR
5000 KWD1,361,055.00000 INR
10000 KWD2,722,110.00000 INR