5 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Barbados

Đổi tiền INR sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,12 bbd

₹1,000 INR = Bds$0,02394 BBD

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Barbados
1 INR0.02394 BBD
5 INR0.11970 BBD
10 INR0.23940 BBD
20 INR0.47879 BBD
50 INR1.19698 BBD
100 INR2.39396 BBD
250 INR5.98490 BBD
300 INR7.18188 BBD
500 INR11.96980 BBD
600 INR14.36376 BBD
1000 INR23.93960 BBD
2000 INR47.87920 BBD
5000 INR119.69800 BBD
10000 INR239.39600 BBD
25000 INR598.49000 BBD
50000 INR1,196.98000 BBD
100000 INR2,393.96000 BBD
1000000 INR23,939.60000 BBD
1000000000 INR23,939,600.00000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Rupee Ấn Độ
1 BBD41.77180 INR
5 BBD208.85900 INR
10 BBD417.71800 INR
20 BBD835.43600 INR
50 BBD2,088.59000 INR
100 BBD4,177.18000 INR
250 BBD10,442.95000 INR
500 BBD20,885.90000 INR
1000 BBD41,771.80000 INR
2000 BBD83,543.60000 INR
5000 BBD208,859.00000 INR
10000 BBD417,718.00000 INR