10 nghìn Shekel mới Israel sang Colon El Salvador

Đổi tiền ILS sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
24.011,10 svc

₪1,000 ILS = ₡2,401 SVC

Mid-market exchange rate at 19:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Colon El Salvador
1 ILS2.40111 SVC
5 ILS12.00555 SVC
10 ILS24.01110 SVC
20 ILS48.02220 SVC
50 ILS120.05550 SVC
100 ILS240.11100 SVC
250 ILS600.27750 SVC
500 ILS1,200.55500 SVC
1000 ILS2,401.11000 SVC
2000 ILS4,802.22000 SVC
5000 ILS12,005.55000 SVC
10000 ILS24,011.10000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Shekel mới Israel
1 SVC0.41647 ILS
5 SVC2.08237 ILS
10 SVC4.16474 ILS
20 SVC8.32948 ILS
50 SVC20.82370 ILS
100 SVC41.64740 ILS
250 SVC104.11850 ILS
500 SVC208.23700 ILS
1000 SVC416.47400 ILS
2000 SVC832.94800 ILS
5000 SVC2,082.37000 ILS
10000 SVC4,164.74000 ILS