10 Shekel mới Israel sang Colon El Salvador

Đổi tiền ILS sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
23,68 svc

₪1,000 ILS = ₡2,368 SVC

Mid-market exchange rate at 07:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Colon El Salvador
1 ILS2.36762 SVC
5 ILS11.83810 SVC
10 ILS23.67620 SVC
20 ILS47.35240 SVC
50 ILS118.38100 SVC
100 ILS236.76200 SVC
250 ILS591.90500 SVC
500 ILS1,183.81000 SVC
1000 ILS2,367.62000 SVC
2000 ILS4,735.24000 SVC
5000 ILS11,838.10000 SVC
10000 ILS23,676.20000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Shekel mới Israel
1 SVC0.42237 ILS
5 SVC2.11183 ILS
10 SVC4.22366 ILS
20 SVC8.44732 ILS
50 SVC21.11830 ILS
100 SVC42.23660 ILS
250 SVC105.59150 ILS
500 SVC211.18300 ILS
1000 SVC422.36600 ILS
2000 SVC844.73200 ILS
5000 SVC2,111.83000 ILS
10000 SVC4,223.66000 ILS