10 nghìn Shekel mới Israel sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền ILS sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ils
4.662,78 azn

₪1,000 ILS = man.0,4663 AZN

Mid-market exchange rate at 02:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Manat Azerbaijan
1 ILS0.46628 AZN
5 ILS2.33139 AZN
10 ILS4.66278 AZN
20 ILS9.32556 AZN
50 ILS23.31390 AZN
100 ILS46.62780 AZN
250 ILS116.56950 AZN
500 ILS233.13900 AZN
1000 ILS466.27800 AZN
2000 ILS932.55600 AZN
5000 ILS2,331.39000 AZN
10000 ILS4,662.78000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Shekel mới Israel
1 AZN2.14464 ILS
5 AZN10.72320 ILS
10 AZN21.44640 ILS
20 AZN42.89280 ILS
50 AZN107.23200 ILS
100 AZN214.46400 ILS
250 AZN536.16000 ILS
500 AZN1,072.32000 ILS
1000 AZN2,144.64000 ILS
2000 AZN4,289.28000 ILS
5000 AZN10,723.20000 ILS
10000 AZN21,446.40000 ILS