1 Shekel mới Israel sang Manat Azerbaijan

Đổi tiền ILS sang AZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
0,47 azn

₪1,000 ILS = man.0,4654 AZN

Mid-market exchange rate at 06:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Manat Azerbaijan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang AZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Manat Azerbaijan
1 ILS0.46536 AZN
5 ILS2.32682 AZN
10 ILS4.65364 AZN
20 ILS9.30728 AZN
50 ILS23.26820 AZN
100 ILS46.53640 AZN
250 ILS116.34100 AZN
500 ILS232.68200 AZN
1000 ILS465.36400 AZN
2000 ILS930.72800 AZN
5000 ILS2,326.82000 AZN
10000 ILS4,653.64000 AZN
Tỷ giá chuyển đổi Manat Azerbaijan / Shekel mới Israel
1 AZN2.14885 ILS
5 AZN10.74425 ILS
10 AZN21.48850 ILS
20 AZN42.97700 ILS
50 AZN107.44250 ILS
100 AZN214.88500 ILS
250 AZN537.21250 ILS
500 AZN1,074.42500 ILS
1000 AZN2,148.85000 ILS
2000 AZN4,297.70000 ILS
5000 AZN10,744.25000 ILS
10000 AZN21,488.50000 ILS