20 Forint Hungary sang Franc CFP

Đổi tiền HUF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 huf
6 xpf

Ft1,000 HUF = ₣0,3043 XPF

Mid-market exchange rate at 12:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc CFP
2000 HUF608.61000 XPF
5000 HUF1,521.52500 XPF
10000 HUF3,043.05000 XPF
15000 HUF4,564.57500 XPF
20000 HUF6,086.10000 XPF
30000 HUF9,129.15000 XPF
40000 HUF12,172.20000 XPF
50000 HUF15,215.25000 XPF
60000 HUF18,258.30000 XPF
100000 HUF30,430.50000 XPF
150000 HUF45,645.75000 XPF
200000 HUF60,861.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Forint Hungary
1 XPF3.28618 HUF
5 XPF16.43090 HUF
10 XPF32.86180 HUF
20 XPF65.72360 HUF
50 XPF164.30900 HUF
100 XPF328.61800 HUF
250 XPF821.54500 HUF
500 XPF1,643.09000 HUF
1000 XPF3,286.18000 HUF
2000 XPF6,572.36000 HUF
5000 XPF16,430.90000 HUF
10000 XPF32,861.80000 HUF