Đổi tiền HUF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

15000 Forint Hungary sang Rupee Nepal

15000 huf
5470.05 npr

Ft1.000 HUF = ₨0.3647 NPR

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Rupee Nepal
2000 HUF729.34000 NPR
5000 HUF1823.35000 NPR
10000 HUF3646.70000 NPR
15000 HUF5470.05000 NPR
20000 HUF7293.40000 NPR
30000 HUF10940.10000 NPR
40000 HUF14586.80000 NPR
50000 HUF18233.50000 NPR
60000 HUF21880.20000 NPR
100000 HUF36467.00000 NPR
150000 HUF54700.50000 NPR
200000 HUF72934.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Forint Hungary
1 NPR2.74220 HUF
5 NPR13.71100 HUF
10 NPR27.42200 HUF
20 NPR54.84400 HUF
50 NPR137.11000 HUF
100 NPR274.22000 HUF
250 NPR685.55000 HUF
500 NPR1371.10000 HUF
1000 NPR2742.20000 HUF
2000 NPR5484.40000 HUF
5000 NPR13711.00000 HUF
10000 NPR27422.00000 HUF