40.000 Forint Hungary sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền HUF sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

40.000 huf
4.342,24 mru

Ft1,000 HUF = UM0,1086 MRU

Mid-market exchange rate at 11:04

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ouguiya Mauritanie
2000 HUF217.11200 MRU
5000 HUF542.78000 MRU
10000 HUF1,085.56000 MRU
15000 HUF1,628.34000 MRU
20000 HUF2,171.12000 MRU
30000 HUF3,256.68000 MRU
40000 HUF4,342.24000 MRU
50000 HUF5,427.80000 MRU
60000 HUF6,513.36000 MRU
100000 HUF10,855.60000 MRU
150000 HUF16,283.40000 MRU
200000 HUF21,711.20000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Forint Hungary
1 MRU9.21186 HUF
5 MRU46.05930 HUF
10 MRU92.11860 HUF
20 MRU184.23720 HUF
50 MRU460.59300 HUF
100 MRU921.18600 HUF
250 MRU2,302.96500 HUF
500 MRU4,605.93000 HUF
1000 MRU9,211.86000 HUF
2000 MRU18,423.72000 HUF
5000 MRU46,059.30000 HUF
10000 MRU92,118.60000 HUF