500 Lempira Honduras sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HNL sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 hnl
217,80 sek

L1,000 HNL = kr0,4356 SEK

Mid-market exchange rate at 12:06

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Krona Thụy Điển
1 HNL0.43560 SEK
5 HNL2.17799 SEK
10 HNL4.35598 SEK
20 HNL8.71196 SEK
50 HNL21.77990 SEK
100 HNL43.55980 SEK
250 HNL108.89950 SEK
500 HNL217.79900 SEK
1000 HNL435.59800 SEK
2000 HNL871.19600 SEK
5000 HNL2,177.99000 SEK
10000 HNL4,355.98000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Lempira Honduras
1 SEK2.29569 HNL
5 SEK11.47845 HNL
10 SEK22.95690 HNL
20 SEK45.91380 HNL
50 SEK114.78450 HNL
100 SEK229.56900 HNL
250 SEK573.92250 HNL
500 SEK1,147.84500 HNL
1000 SEK2,295.69000 HNL
2000 SEK4,591.38000 HNL
5000 SEK11,478.45000 HNL
10000 SEK22,956.90000 HNL