5 Đô-la Hồng Kông sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền HKD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

$1,000 HKD = kr1,307 SEK

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HKD sang SEK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

SEK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krona Thụy Điển
100 HKD130.74500 SEK
200 HKD261.49000 SEK
300 HKD392.23500 SEK
500 HKD653.72500 SEK
1000 HKD1,307.45000 SEK
2000 HKD2,614.90000 SEK
2500 HKD3,268.62500 SEK
3000 HKD3,922.35000 SEK
4000 HKD5,229.80000 SEK
5000 HKD6,537.25000 SEK
10000 HKD13,074.50000 SEK
20000 HKD26,149.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Hồng Kông
1 SEK0.76485 HKD
5 SEK3.82425 HKD
10 SEK7.64849 HKD
20 SEK15.29698 HKD
50 SEK38.24245 HKD
100 SEK76.48490 HKD
250 SEK191.21225 HKD
500 SEK382.42450 HKD
1000 SEK764.84900 HKD
2000 SEK1,529.69800 HKD
5000 SEK3,824.24500 HKD
10000 SEK7,648.49000 HKD