10 Đô-la Hồng Kông sang Leu Romania

Đổi tiền HKD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
5,75 ron

$1,000 HKD = L0,5753 RON

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi HKD sang RON

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

RON

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Leu Romania
100 HKD57.53080 RON
200 HKD115.06160 RON
300 HKD172.59240 RON
500 HKD287.65400 RON
1000 HKD575.30800 RON
2000 HKD1,150.61600 RON
2500 HKD1,438.27000 RON
3000 HKD1,725.92400 RON
4000 HKD2,301.23200 RON
5000 HKD2,876.54000 RON
10000 HKD5,753.08000 RON
20000 HKD11,506.16000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Hồng Kông
1 RON1.73820 HKD
5 RON8.69100 HKD
10 RON17.38200 HKD
20 RON34.76400 HKD
50 RON86.91000 HKD
100 RON173.82000 HKD
250 RON434.55000 HKD
500 RON869.10000 HKD
1000 RON1,738.20000 HKD
2000 RON3,476.40000 HKD
5000 RON8,691.00000 HKD
10000 RON17,382.00000 HKD